Có 2 kết quả:
男風 nán fēng ㄋㄢˊ ㄈㄥ • 男风 nán fēng ㄋㄢˊ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) male homosexuality
(2) buggery
(2) buggery
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) male homosexuality
(2) buggery
(2) buggery
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0